Trong thời đại kỹ thuật ngày càng phát triển, thẻ tín dụng và thẻ cửa khẩu đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người Việt Nam. Các thẻ này không chỉ giúp ta quản lý tốt tài chính, mà còn dễ dàng hóa quá trình mua sắm và giao dịch. Trong đó, có một loạt các loại thẻ Việt Nam được cung cấp cho người dùng, mỗi loại có riêng đặc điểm và tính năng phù hợp với nhu cầu của mỗi cá nhân. Hãy cùng khám phá các loại thẻ Việt Nam nhé!
1. Thẻ tín dụng (Credit Card)
Thẻ tín dụng là một loại thẻ phổ biến nhất tại Việt Nam. Nó cho phép người dùng mua sắm trên các cửa hàng, nhà máy, trang web bất kể ở đâu trên thế giới bằng tư cách tiết kiệm tiền mặt hoặc trả góp hàng. Thẻ tín dụng được chia sẻ thành hai loại chính: thẻ tín dụng cá nhân và thẻ tín dụng doanh nghiệp.
Thẻ tín dụng cá nhân: Dành cho người tiêu dùng để thanh toán các chi tiêu cá nhân, bao gồm dịch vụ hạng nhật, mua sắm, du lịch... Thông thường, mức tín dụng của thẻ này dựa trên doanh số hoặc thu nhập của chủ thẻ.
Thẻ tín dụng doanh nghiệp: Dành cho doanh nghiệp để quản lý chi tiêu và thanh toán cho các hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng. Mức tín dụng này dựa trên doanh số của doanh nghiệp.
2. Thẻ ATM (Automated Teller Machine)
Thẻ ATM là thẻ được sử dụng để truy cập vào máy ATM (Automated Teller Machine) của ngân hàng để rút tiền, trả tiền, kiểm tra trạng thái tài khoản... Thẻ ATM có thể là thẻ cộng hạn (debit card) hoặc thẻ tín dụng (credit card). Nó là một trong những phương tiện quản lý tài sản cá nhân được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
3. Thẻ cửa khẩu (Entry Card)
Thẻ cửa khẩu là thẻ được sử dụng để mở cửa cửa khóa điện tử tại nhà, cơ sở, nhà ga... Nó là một giải pháp an toàn và tiện lợi cho quản lý cửa khóa. Thẻ cửa khẩu có thể được chia sẻ thành hai loại: thẻ cửa khẩu RFID (Radio-Frequency Identification) và thẻ cửa khẩu magnetic stripe.
Thẻ cửa khẩu RFID: Dùng công nghệ radio tần số để mở cửa khi thẻ gần cửa. Nó dễ dàng hơn so với thẻ magnetic stripe vì không cần tiếp xúc vật lý để mở cửa.
Thẻ cửa khẩu magnetic stripe: Dùng công nghệ dải từ để mở cửa khi thẻ trượt qua cửa. Nó là phương tiện cổ điển cho quản lý cửa khóa.
4. Thẻ quản lý (Management Card)
Thẻ quản lý là thẻ được sử dụng để quản lý các dịch vụ công cộng, bao gồm điện, nước, gas... Nó có thể được chia sẻ thành hai loại: thẻ quản lý điện và thẻ quản lý nước/gas. Thông thường, nếu bạn có thẻ quản lý điện, bạn có thể thanh toán điện năng cho nhà riêng hoặc cho cơ sở chung cư. Thẻ quản lý nước/gas cho phép bạn thanh toán nước và gas cho nhà riêng.
5. Thẻ hội viên (Membership Card)
Thẻ hội viên là thẻ được sử dụng để mua sắm tại các cửa hàng, trung tâm dịch vụ có chương trình hội viên. Nó cho phép người dùng được ưu đãi về giá sách, khuyến mãi, ưu tiên mua sắm... Thông thường, bạn phải đăng ký hội viên tại cửa hàng hoặc trung tâm dịch vụ để sử dụng thẻ này. Nó là một phương tiện hữu ích để tích lũy điểm hưu đãi và giảm chi phí mua sắm.
6. Thẻ quân sự (Military Card)
Thẻ quân sự là thẻ được cấp cho quân nhân Việt Nam để quản lý các dịch vụ và ưu đãi cho họ. Nó cho phép quân nhân mua sắm tại các cửa hàng quân sự với ưu đãi về giá sách, miễn phí postage... Nó cũng cho phép họ thanh toán điện năng, nước, gas... với ưu đãi. Thể hiện được quyền lợi của quân nhân Việt Nam trong cuộc sống thường ngày.
7. Thẻ sinh viên (Student Card)